Cửa Sổ Nhôm Kính đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế kiến trúc hiện đại nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền vượt trội và khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong đó, các mẫu cửa sổ nhôm kính như cửa lùa, cửa mở quay, cửa mở hất và đặc biệt là cửa sổ nhôm kính Xingfa được nhiều khách hàng ưa chuộng. Dưới đây, chúng tôi xin giới thiệu các mẫu cửa sổ nhôm kính được ưa chuộng nhất hiện nay cùng với báo giá chi tiết, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Các Mẫu Cửa Sổ Nhôm Kính Được Ưa Chuộng Hiện Nay
Cửa Sổ Nhôm Kính Mở Quay
Cửa sổ mở quay là loại cửa có thể mở ra ngoài hoặc vào trong với góc mở tối đa 90 độ, giúp đón gió và ánh sáng tự nhiên một cách tối đa. Thiết kế này phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà ở đến văn phòng.

Cửa Sổ Nhôm Kính Mở Hất
Cửa sổ mở hất có bản lề phía trên, cho phép mở cửa theo góc 45 độ. Loại cửa này giúp thông gió hiệu quả mà vẫn ngăn nước mưa hắt vào, thích hợp cho những khu vực thường xuyên có mưa.

Cửa Sổ Nhôm Kính Lùa (Trượt)
Cửa sổ lùa hoạt động bằng cách trượt các cánh cửa trên ray, giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian hạn chế về diện tích.

Cửa Sổ Nhôm Kính Xingfa
Cửa sổ nhôm kính Xingfa được làm từ nhôm Xingfa nhập khẩu, nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và thiết kế hiện đại. Sản phẩm này đang rất được ưa chuộng trên thị trường hiện nay.

Báo Giá Cửa Sổ Nhôm Kính Chi Tiết
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cho các loại cửa sổ nhôm kính, bao gồm cả nhôm thường và nhôm Xingfa, cùng với giá phụ kiện đi kèm.
Bảng Báo Giá Nhôm Thường
Loại Cửa | Hệ Nhôm | Độ Dày Nhôm | Kính | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
Cửa sổ mở quay 2 cánh | Việt Pháp | 1.2mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 1.250.000 |
Cửa sổ mở hất | PMA | 1.2mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 1.250.000 |
Cửa sổ lùa 2 cánh | Việt Pháp | 1.2mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 1.250.000 |
Bảng Báo Giá Nhôm Xingfa
Loại Cửa | Hệ Nhôm | Độ Dày Nhôm | Kính | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
Cửa sổ mở quay 2 cánh | Xingfa | 1.4mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 2.250.000 |
Cửa sổ mở hất | Xingfa | 1.4mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 2.250.000 |
Cửa sổ lùa 2 cánh | Xingfa | 2.0mm | Kính dán an toàn 6.38mm | 2.250.000 |
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Đi Kèm Cho Các Mẫu Cửa
Phụ Kiện | Loại Cửa | Đơn Giá (VNĐ/bộ) |
Tay nắm cửa đa điểm | Cửa sổ mở quay 2 cánh | 1.050.000 |
Bản lề chữ A | Cửa sổ mở quay 2 cánh | 530.000 |
Bánh xe đơn | Cửa sổ lùa 2 cánh | 450.000 |
Chốt sập | Cửa sổ lùa 2 cánh | 350.000 |
Lưu Ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Thuế giá trị gia tăng). Đơn giá có thể sẽ giao động so với bảng giá trên tùy thuộc vào vị trí lắp và độ khó khác nhau.
So Sánh Mẫu Cửa Sổ Nhôm Thường Và Nhôm Xingfa
Khi lựa chọn cửa sổ nhôm kính, việc so sánh giữa nhôm thường và nhôm Xingfa sẽ giúp quý khách hàng đưa ra quyết định phù hợp.
Tiêu Chí | Nhôm Thường | Nhôm Xingfa |
Độ Bền | Tương đối, phụ thuộc vào chất lượng nhôm và lớp sơn tĩnh điện | Cao, nhôm nhập khẩu chất lượng với lớp sơn tĩnh điện bền màu |
Thiết Kế | Đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc | Hiện đại, sang trọng, phù hợp với kiến trúc cao cấp |
Khả Năng Cách Âm, Cách Nhiệt | Tốt, nhưng không bằng nhôm Xingfa | Rất tốt, nhờ cấu trúc nhôm và hệ gioăng cao cấp |
Giá Thành | Thấp hơn so với nhôm Xingfa | Cao hơn nhôm thường, nhưng tương xứng với chất lượng |
Việc lựa chọn loại nhôm tùy thuộc vào nhu cầu và tài chính của khác hàng.
Tư vấn miễn phí